Có 1 kết quả:
未命名 wèi mìng míng ㄨㄟˋ ㄇㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) untitled
(2) unnamed
(3) no name
(4) nameless
(5) unknown name
(2) unnamed
(3) no name
(4) nameless
(5) unknown name
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0